TECHNICAL DATES |
S 48 B |
S 48 D |
S 48 DK |
|
|
|
|
|
|
Working width |
Bề rộng làm sạch |
mm |
|
|
|
-with 2 side brushes |
đến 2 chổi bên |
mm |
1760 |
1760 |
1760 |
-with 1 side brush |
đến 1 chổi bên |
mm |
1450 |
1450 |
1450 |
-only central brush |
đến chổi chính |
mm |
1200 |
1200 |
1200 |
Cleaning capacity up to |
Công suất vệ sinh |
m2/h |
13050 |
17100 |
17100 |
Operating range |
Thời gian hoạt động liên tục |
h |
3.5 |
|
|
Waste tank dischange (m/idr) |
Dung tích thùng chứa |
|
|
|
|
Waste tank capacity |
Dung tích thùng chứa nhiên liệu |
l |
|
|
|
Max. discharging height |
Max. chiều cao xả |
mm |
1450 |
1450 |
1450 |
TECHNICAL DATES |
S 48 B |
S 48 D |
S 48 DK |
|
|
|
|
|
|
Sweeping type (front/rear) |
|
|
front |
front |
front |
Mechanical drive (front/rear) |
Ổ Cơ (trước / sau) |
|
|
|
|
Traction (motoroue/diff./hydrost.) |
|
|
@NOTE7@ |
@NOTE7@ |
@NOTE7@ |
Forward speed |
Tốc độ chuyển tiếp |
km/h |
0/9 |
0/11.8 |
0/11.8 |
Filter type |
Loại bộ lọc |
|
/ |
/ |
/ |
Max. slope |
Khả năng vượt dốc |
% |
|
13 |
13 |
Filtering surface |
Bề mặt bộ lọc |
|
16.8 / 10 |
16.8 / 10 |
16.8 / 10 |
Central cylindrical brush speed rotation |
Tốc độ bàn chải xoay chính |
rmp |
388 |
388 |
388 |
Side brush speed rotation |
Tốc độ bàn chải xoay 2 bên |
rmp |
87 |
87 |
87 |
Noise level |
Độ ồn |
DB |
80 |
82 |
82 |
Turning radius |
Bán kính quay |
mm |
2435 |
2435 |
2435 |
Vibrations (hand/arm) |
|
|
Aw=2 |
Aw=2.05 |
Aw=2.05 |
Central brush motor |
Motor bàn chải chính |
|
|
|
|
Side brush motor |
Motor bàn chải bên |
|
|
|
|
ELETTRIC DATES |
S 48 B |
S 48 D |
S 48 DK |
|
|
|
|
|
|
Power |
Điện áp |
V |
48 |
|
|
Vacuum motor |
Motor chân không |
W |
800 |
|
|
Feeding |
Điện năng nguồn |
|
2x 24V – 625A/h |
|
|
MOTORIZATION |
S 48 B |
S 48 D |
S 48 DK |
|
|
|
|
|
|
Feeding (diesel/fuel/gas) |
Nhiên liệu |
|
|
|
|
Mark/model of the engine |
Loại/ Tên model |
|
|
Lombardini LDW1404 |
Kubota |
N° cylinders |
|
|
|
4 |
4 |
Power/rounds |
Điện/vòng |
|
|
37cv x 3600rpm |
33cv x 3000rpm |
Cooling |
Làm lạnh |
|
|
|
|
WEIGHT AND DIMENSIONS |
S 48 B |
S 48 D |
S 48 DK |
|
|
|
|
|
|
Length |
Độ dài |
mm |
|
|
|
-with 2 side brushes |
Đến 2 bàn chải bên |
mm |
2360 |
2360 |
2360 |
-only central brush |
Đến bàn chải chính |
mm |
2270 |
2270 |
2270 |
Width |
Chiều rộng |
mm |
1515 |
1515 |
1515 |
Height |
Chiều cao |
mm |
1510 |
1510 |
1510 |
Ø roll central brush |
Đường kính bàn chải chính |
mm |
Ø 380 |
Ø 380 |
Ø 380 |
Roll central brush length |
Chiều dài bàn chải chính |
mm |
1200 |
1200 |
1200 |
Ø side brush |
Đường kính mặt bàn chải |
mm |
Ø 560 |
Ø 560 |
Ø 560 |
Weight of the batteries (approx.) |
|
kg |
|
|
|
Weight of the machine |
Trọng lượng máy |
kg |
1500 |
1504 |
1504 |